Có 1 kết quả:
交替 jiāo tì ㄐㄧㄠ ㄊㄧˋ
jiāo tì ㄐㄧㄠ ㄊㄧˋ [jiāo tí ㄐㄧㄠ ㄊㄧˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace
(2) alternately
(3) in turn
(2) alternately
(3) in turn
Bình luận 0
jiāo tì ㄐㄧㄠ ㄊㄧˋ [jiāo tí ㄐㄧㄠ ㄊㄧˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0